Số nhân lực y tế
02/10/2021 10:17
Đơn vị tính: Người - Unit: Person
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ Prel.
2020
|
Nhân
lực ngành y - Medical staff
|
11.033
|
11.215
|
11.886
|
12.055
|
13.923
|
Bác sĩ - Doctor
|
2.165
|
2.445
|
2.808
|
3.026
|
4.175
|
Y sĩ - Physician
|
1.850
|
1.598
|
1.241
|
1.040
|
1.043
|
Điều dưỡng - Nurse
|
3.847
|
3.866
|
4.475
|
4.842
|
5.454
|
Hộ sinh - Midwife
|
1.017
|
1.044
|
1.056
|
1.070
|
1.063
|
Kỹ thuật viên y - Medical
technician
|
376
|
473
|
711
|
726
|
894
|
Khác - Others
|
1.778
|
1.789
|
1.595
|
1.351
|
1.294
|
Nhân
lực ngành dược - Pharmaceutical staff
|
1.444
|
1.487
|
1.713
|
1.636
|
1.739
|
Dược sĩ - Pharmacist
|
130
|
191
|
234
|
240
|
259
|
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
Pharmacist of middle degree
|
1.294
|
1.280
|
1.460
|
1.377
|
1.456
|
Dược tá - Assistant
pharmacist
|
20
|
16
|
19
|
19
|
24
|
Kỹ thuật viên dược - Pharmacy
technician
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khác - Others
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020