image banner

image advertisement image advertisement

Số nhân lực y tế

Đơn vị tính: Người - Unit: Person

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ Prel.
2020

Nhân lực ngành y - Medical staff

11.033

11.215

11.886

12.055

13.923

Bác sĩ - Doctor

2.165

2.445

2.808

3.026

4.175

Y sĩ - Physician

1.850

1.598

1.241

1.040

1.043

Điều dưỡng - Nurse

3.847

3.866

4.475

4.842

5.454

Hộ sinh - Midwife

1.017

1.044

1.056

1.070

1.063

Kỹ thuật viên y - Medical technician

376

473

711

726

894

Khác - Others

1.778

1.789

1.595

1.351

1.294

Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff

1.444

1.487

1.713

1.636

1.739

Dược sĩ - Pharmacist

130

191

234

240

259

Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
Pharmacist of middle degree

1.294

1.280

1.460

1.377

1.456

Dược tá - Assistant pharmacist

20

16

19

19

24

Kỹ thuật viên dược - Pharmacy technician

-

-

-

-

-

Khác - Others

-

-

-

-

-

 

Nguồn: Niên giám thống kê 2020