Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
02/10/2021 10:20
Đơn vị tính: Huy chương - Unit: Medal
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Huy chương Vàng - Gold medal
|
4
|
3
|
2
|
2
|
-
|
Thế giới - World
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Châu Á - Asia
|
-
|
-
|
1
|
1
|
-
|
Đông Nam Á - ASEAN
|
4
|
3
|
1
|
1
|
-
|
Huy chương Bạc - Silver medal
|
2
|
3
|
4
|
9
|
-
|
Thế giới - World
|
-
|
-
|
1
|
3
|
-
|
Châu Á - Asia
|
-
|
1
|
1
|
-
|
-
|
Đông Nam Á - ASEAN
|
2
|
2
|
2
|
6
|
-
|
Huy chương Đồng - Bronze medal
|
3
|
5
|
5
|
2
|
-
|
Thế giới - World
|
-
|
-
|
3
|
-
|
-
|
Châu Á - Asia
|
-
|
-
|
2
|
1
|
-
|
Đông Nam Á - ASEAN
|
3
|
5
|
-
|
1
|
-
|
Nguồn:
Niên giám thống kê 2020