Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư
02/10/2021 10:21
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều
Multi-dimensional poverty rate (%)
|
12,3
|
16,4
|
13,5
|
12,1
|
10,8
|
Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
(Nghìn đồng)
Monthly average income per capita at
current prices by residence (Thous. dongs)
|
1.784,0
|
2.089,0
|
2.542,4
|
2.793,9
|
3.004,1
|
Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch qua hệ thống
cấp nước tập trung
Percentage of urban population provided
with clean water by centralized water supply system (%)
|
63,25
|
73,00
|
73,80
|
78,05
|
79,60
|
Tỷ lệ hộ được sử dụng nguồn nước
hợp vệ sinh
Percentage of households using hygienic
water (%)
|
86,70
|
87,30
|
89,70
|
92,90
|
93,50
|
Tỷ lệ hộ dùng hố xí hợp vệ sinh
Percentage of households using hygienic
toilet (%)
|
70,40
|
82,70
|
83,80
|
90,00
|
91,20
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020