Số cơ sở y tế và giường bệnh năm 2020 phân theo loại hình kinh tế
02/10/2021 10:11
|
Tổng số Total
|
Chia ra - Of which
|
Nhà nước
State
|
Ngoài
Nhà nước Non-state
|
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign
invested sector
|
Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health
establishments (Est.)
|
1.103
|
506
|
597
|
-
|
Bệnh viện - Hospital
|
34
|
19
|
15
|
-
|
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức
năng
Sanatorium and rehabilitation hospital
|
1
|
1
|
-
|
-
|
Bệnh viện da liễu - Leprosariums
|
1
|
1
|
-
|
-
|
Nhà hộ sinh - Marternity clinic
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
|
26
|
-
|
26
|
-
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes,
precincts
|
460
|
460
|
-
|
-
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices,
enterprises
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các cơ sở khác - Others
|
581
|
25
|
556
|
-
|
Giường bệnh (Giường) -
Patient bed (Bed)
|
14.836
|
12.708
|
2.128
|
-
|
Bệnh viện - Hospital
|
10.503
|
8.375
|
2.128
|
-
|
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức
năng
Sanatorium and rehabilitation hospital
|
310
|
310
|
-
|
-
|
Bệnh viện da liễu - Leprosariums
|
50
|
50
|
-
|
-
|
Nhà hộ sinh - Marternity clinic
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes,
precincts
|
2.300
|
2.300
|
-
|
-
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices,
enterprises
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các cơ sở khác - Others
|
1.673
|
1.673
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020