image banner

image advertisement image advertisement

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư - Self-built houses completed in of households

2010

2012

2013

2014

2015

Sơ bộ Prel.2016

TỔNG SỐ- TOTAL

3 533 823

3 696 096

3 960 128

4 018 399

3 344 316

4 025 972

Nhà riêng lẻ d­ưới 4 tầng - Under4 storey separated house

Nhà kiên cố - Permanent

1 658 924

1 793 024

2 203 947

2 423 759

2 049 562

2 491 029

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

1 469 043

1 505 474

1 418 939

1 226 473

1 176 000

1 420 534

Nhà khung gỗ lâu bền -Durable wooden frame

291 941

254 807

290 941

174 925

92 281

89 331

Nhà khác - Others

113 915

142 791

107 803

193 242

26 473

25 078

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ- TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà riêng lẻ d­ưới 4 tầng - Under4-storey separated house

Nhà kiên cố - Permanent

46,94

48,51

55,65

60,32

61,28

61,87

Nhà bán kiên cố – Semi permanent

41,57

40,73

35,83

30,52

35,16

35,28

Nhà khung gỗ lâu bền -Durable wooden frame

8,26

6,89

5,79

4,35

2,76

2,22

Nhà khác -Others

3,23

3,86

2,73

4,81

0,79

0,62

Nguồn: Niên giám thống kê năm 2016