Giá trị sản xuất ngành Xây dựng theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế - Construction output value at current prices by ownership
06/10/2017 15:15
|
| 2010 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | Sơ bộ Prel.2016 | | | | | | Triệu đồng - Mill. dongs | | | | TỔNG SỐ- TOTAL | 19 473 820 | 27 096 504 | 28 252 090 | 30 746 261 | 34 182 938 | 38 354 777 | | | Phân theo lọai hình kinh tế _ By types of ownership | | | | | | | | | Nhà nước - State | 3 057 740 | 3 142 203 | 3 130 795 | 2 586 015 | 827 008 | 629 079 | | | Ngoài Nhà nước - Non-state | 16 416 080 | 23 954 301 | 25 121 295 | 28 160 246 | 33 221 200 | 37 725 698 | | | Trong đó: Khu vực hộ dân cư Of which: Households | 9 028 384 | 13 751 158 | 14 256 108 | 15 822 572 | 16 903 653 | 19 955 881 | | | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài _ Foreign investment sector | - | - | - | - | 134 730 | - | | | Phân theo loại công trình _ By types of work | | | | | | | | | Công trình nhà để ở - House for living | 8 970 165 | 13 603 036 | 13 956 742 | 14 485 357 | 16 197 848 | 18 036 999 | | | Công trình nhà không để ở - House not for living | 1 516 696 | 3 371 840 | 3 489 820 | 3 876 573 | 4 718 468 | 5 391 079 | | | Công trình kỷ thuật dân dụng - Civil technical building | 8 489 580 | 9 354 330 | 10 119 181 | 11 639 353 | 11 765 698 | 13 085 610 | | | Công trình xây dựng chuyên dụng - Specialized building | 497 379 | 767 298 | 686 347 | 744 978 | 1 500 924 | 1 841 089 | | | Cơ cấu - Structure (%) | | | TỔNG SỐ- TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | | | Phân theo lọai hình kinh tế _ By types of ownership | | | | | | | | | Nhà nước - State | 15,70 | 11,60 | 11,08 | 8,41 | 2,42 | 1,64 | | | Ngoài Nhà nước - Non-state | 84,30 | 88,40 | 88,92 | 91,59 | 97,19 | 98,36 | | | Trong đó: Khu vực hộ dân cư Of which: Households | 46,36 | 50,75 | 50,46 | 51,46 | 49,45 | 52,03 | | | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài _ Foreign investment sector | - | | | - | 0,39 | - | | | Phân theo loại công trình _ By types of work | | | | | | | | | Công trình nhà để ở - House for living | 46,06 | 50,20 | 49,40 | 47,11 | 47,39 | 47,03 | | | Công trình nhà không để ở - House not for living | 7,79 | 12,44 | 12,35 | 12,61 | 13,80 | 14,06 | | | Công trình kỷ thuật dân dụng - Civil technical building | 43,59 | 34,52 | 35,82 | 37,86 | 34,42 | 34,12 | | | Công trình xây dựng chuyên dụng - Specialized building | 2,56 | 2,84 | 2,43 | 2,42 | 4,39 | 4,80 | | | | | | | | | | | | | | | | | Nguồn: Niên giám thống kê năm 2016 |