image banner

image advertisement image advertisement

Số thuê bao điện thoại (Number of telephone subscribers)

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Di động - Mobi-phone

Cố định - Telephone

Thuê bao - Subcribers

2015

4.395.094

4.013.180

381.914

2016

4.068.227

3.683.143

385.084

2017

3.092.372

2.731.333

361.039

2018

2.879.354

2.821.873

57.481

Sơ bộ - Prel. 2019

2.934.195

2.878.034

56.161

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

-

-

-

2016

92,56

91,78

100,83

2017

76,01

74,16

93,76

2018

93,11

103,31

15,92

Sơ bộ - Prel. 2019

101,90

101,99

97,70

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019