image banner

image advertisement image advertisement

Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Nghìn người - Thous. persons

TỔNG SỐ - TOTAL

60.147

68.791

76.354

84.623

97.271

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

60.147

68.791

76.354

84.623

97.271

Tập thể - Collective

697

1.349

1.436

1.527

1.606

Tư nhân - Private

8.368

14.434

14.016

14.126

15.928

Cá thể - Household

51.082

53.008

60.902

68.970

79.737

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

58.941

67.593

75.278

85.024

97.760

Đường sông - Inland waterway

1.206

1.198

1.076

945

1.021

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

111,43

114,37

110,99

110,83

114,95

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

111,43

114,37

110,99

110,83

114,95

Tập thể - Collective

73,14

193,54

106,45

106,34

105,17

Tư nhân - Private

99,22

172,49

97,10

100,78

112,76

Cá thể - Household

114,56

103,77

114,89

113,25

115,61

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

111,32

114,68

111,37

112,95

114,98

Đường sông - Inland waterway

117,20

99,34

89,78

87,87

108,03

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019