image banner

image advertisement image advertisement

Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

52.678

57.069

64.754

74.548

86.709

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

330

308

350

459

529

Ngoài Nhà nước - Non-State

52.348

56.761

64.404

74.089

86.180

Tập thể - Collective

11

103

112

119

135

Tư nhân - Private

15.405

14.584

15.548

17.041

19366

Cá thể - Household

36.932

42.074

48.744

56.929

66.679

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

50.972

55361

63.082

72.801

84.679

Đường sông - Inland waterway

-

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

1.706

1708

1.672

1.747

2.030

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

104,97

108,34

113,47

115,12

116,31

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

87,30

93,33

113,64

131,14

115,25

Ngoài Nhà nước - Non-State

105,11

108,43

113,47

115,04

116,32

Tập thể - Collective

79,29

927,93

108,74

106,25

113,45

Tư nhân - Private

131,21

94,67

106,61

109,60

113,64

Cá thể - Household

97,06

113,92

115,85

116,79

117,13

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

105,74

108,61

113,95

115,41

116,32

Đường sông - Inland waterway

-

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

86,26

100,11

97,89

104,49

116,20

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019