image banner

image advertisement image advertisement

Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

6.948,56

7.256,87

7.970,83

9.098,73

10.431,20

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

303,49

431,58

338,61

373,87

382,22

Ngoài Nhà nước - Non-State

6.643,72

6.814,99

7.620,41

8.718,76

10.041,95

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

1,35

10,30

11,81

6,10

7,03

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Vận tải đường bộ - Road

5.639,63

5.873,14

6.432,56

7.421,04

8.542,39

Vận tải đường thủy - Inland waterway

439,90

351,83

415,35

401,10

453,90

Kho bãi và hoạt động khác - Storage and others

869,03

1.031,90

1.122,92

1.276,59

1.434,91

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

4,37

5,95

4,25

4,11

3,66

Ngoài Nhà nước - Non-State

95,61

93,91

95,60

95,82

96,27

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

0,02

0,14

0,15

0,07

0,07

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Vận tải đường bộ - Road

81,16

80,93

80,70

81,56

81,89

Vận tải đường thủy - Inland waterway

6,33

4,85

5,21

4,41

4,35

Kho bãi và hoạt động khác - Storage and others

12,51

14,22

14,09

14,03

13,76

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019