image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Diện tích cho sản phẩm
Area having products (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Xoài - Mango

526

542

565

611

634

Cam - Orange

2.039

2.638

3.050

3.443

3.792

Dứa - Pineapple

717

827

858

1.060

1.042

Nhãn - Longan

771

789

802

739

743

Vải - Litchi

839

873

908

825

685

Cây công nghiệp lâu năm khác
Other perennials industrial crops

 

 

 

 

 

Hồ tiêu - Pepper

235

213

205

205

176

Cao su - Rubber

4.530

4.365

4.373

4.425

4.905

Cà phê - Coffee

328

33

15

15

11

Chè - Tea

5.721

6.057

6.346

6.245

6.572

Dừa - Coconut

111

110

109

100

108

Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Xoài - Mango

4.387

4.530

4.241

4.617

4.974

Cam - Orange

28.588

41.350

47.450

54.606

59.320

Dứa - Pineapple

15.210

19.076

22.287

24.937

27.005

Nhãn - Longan

4.120

4.462

5.027

4.723

5.137

Vải - Litchi

4.955

4.996

5.451

4.980

4.730

Cây công nghiệp lâu năm khác
Other perennials industrial crops

 

 

 

 

 

Hồ tiêu - Pepper

386

363

330

342

278

Cao su - Rubber

4.874

4.970

5.216

5.434

6.159

Cà phê - Coffee

442

55

27

27

21

Chè - Tea

62.666

69.076

77.116

74.239

78.653

Dừa - Coconut

2.146

2.188

2.055

2.102

2.286

Nguồn: Niên giám thống kê 2020