Chăn nuôi tại thời điểm 01/01 hàng năm
02/10/2021 09:16
|
2015(*)
|
2017(*)
|
2018(*)
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Số lượng (Con) - Number (Head)
|
|
|
|
|
|
Trâu - Buffaloes
|
296.676
|
282.942
|
273.945
|
268.501
|
268.320
|
Bò - Cattles
|
428.782
|
454.658
|
465.819
|
471.904
|
485.900
|
Lợn - Pigs
|
924.887
|
889.332
|
1.040.314
|
857.490
|
904.744
|
Ngựa - Horses
|
397
|
340
|
298
|
301
|
288
|
Dê - Goats
|
170.874
|
234.888
|
237.760
|
235.209
|
241.219
|
Hươu - Stag
|
18.136
|
13.523
|
13.522
|
13.353
|
12.987
|
Gia cầm (Nghìn con)
Poultry (Thous. heads)
|
19.127
|
22.461
|
24.506
|
26.222
|
28.371
|
Trong đó - Of which:
|
|
|
|
|
|
Gà - Chicken
|
15.170
|
18.086
|
20.008
|
21.595
|
23.517
|
Vịt, ngan, ngỗng - Duck, swan, goose
|
3.654
|
3.916
|
4.026
|
4.143
|
4.331
|
Đà điểu - Ostrich
|
-
|
0,120
|
0,067
|
0,262
|
0,316
|
Gia cầm khác (Chim cút, bồ câu)
Others (Quail, dove)
|
303
|
459
|
472
|
484
|
523
|
Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
|
|
|
|
|
|
Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes
|
9.278
|
10.330
|
10.891
|
11.503
|
12.128
|
Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattle
|
14.583
|
16.370
|
18.029
|
18.914
|
19.582
|
Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig
|
127.558
|
128.712
|
134.269
|
129.902
|
136.764
|
Thịt gia cầm giết bán
Living weight of livestock
|
44.487
|
53.198
|
69.843
|
76.557
|
81.819
|
Trong đó: Thịt gà - Of which: Chicken
|
32.645
|
39.822
|
43.451
|
48.315
|
51.704
|
Trứng (Nghìn quả) - Eggs (Thous. pieces)
|
478.426
|
525.244
|
582.338
|
607.539
|
622.871
|
Sữa tươi (Nghìn lít) - Fresh milk (Thous. litre)
|
191.899
|
225.969
|
208.759
|
220.779
|
241.868
|
Mật ong (Nghìn lít) - Honey (Thous. litre)
|
389
|
517
|
502
|
572
|
612
|
Kén tằm (Tấn) - Silkworm cocoon (Ton)
|
33
|
94
|
90
|
78
|
41
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|