image banner

image advertisement image advertisement

Chăn nuôi tại thời điểm 01/01 hàng năm

 

2015(*)

2017(*)

2018(*)

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Số lượng (Con) - Number (Head)

 

 

 

 

 

Trâu - Buffaloes

296.676

282.942

273.945

268.501

268.320

Bò - Cattles

428.782

454.658

465.819

471.904

485.900

Lợn - Pigs

924.887

889.332

1.040.314

857.490

904.744

Ngựa - Horses

397

340

298

301

288

Dê - Goats

170.874

234.888

237.760

235.209

241.219

Hươu - Stag

18.136

13.523

13.522

13.353

12.987

Gia cầm (Nghìn con)
Poultry (Thous. heads)

19.127

22.461

24.506

26.222

28.371

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

 - Chicken

15.170

18.086

20.008

21.595

23.517

Vịt, ngan, ngỗng - Duck, swan, goose

3.654

3.916

4.026

4.143

4.331

Đà điểu - Ostrich

-

0,120

0,067

0,262

0,316

Gia cầm khác (Chim cút, bồ câu)
Others (Quail, dove)

303

459

472

484

523

Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)

 

 

 

 

 

Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes

9.278

10.330

10.891

11.503

12.128

Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattle

14.583

16.370

18.029

18.914

19.582

Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig

127.558

128.712

134.269

129.902

136.764

Thịt gia cầm giết bán
Living weight of livestock

44.487

53.198

69.843

76.557

81.819

Trong đó: Thịt gà - Of which: Chicken

32.645

39.822

43.451

48.315

51.704

Trứng (Nghìn quả) - Eggs (Thous. pieces)

478.426

525.244

582.338

607.539

622.871

Sữa tươi (Nghìn lít) - Fresh milk (Thous. litre)

191.899

225.969

208.759

220.779

241.868

Mật ong (Nghìn lít) - Honey (Thous. litre)

389

517

502

572

612

Kén tằm (Tấn) - Silkworm cocoon (Ton)

33

94

90

78

41

Nguồn: Niên giám thống kê 2020