Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010
19/08/2019 09:30
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
TỔNG SỐ - TOTAL | 23.038 | 38.032 | 48.221 | 54.463 | 62.205 |
Trung ương - Central | 6.952 | 5.159 | 6.078 | 3.920 | 5.313 |
Địa phương - Local | 15.914 | 32.289 | 41.380 | 49.599 | 55.775 |
Đầu tư nước ngoài - FDI | 172 | 584 | 763 | 944 | 1.117 |
Phân theo khoản mục đầu tư By investment category | | | | | |
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays | 19.460 | 34.483 | 42.762 | 45.972 | 56.288 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB Investment in procuring fixed assets without investment outlays | 911 | 1.091 | 1.567 | 3.585 | 2.436 |
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ Investment in reparing and upgrading fixed assets | 1.022 | 952 | 1.637 | 2.479 | 1.969 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động Supplement for working capital | 903 | 950 | 1.496 | 1.950 | 1.090 |
Vốn đầu tư khác - Others | 742 | 556 | 759 | 477 | 422 |
Phân theo nguồn vốn - By source of capital | | | | | |
Vốn khu vực Nhà nước - State | 8.357 | 12.760 | 15.429 | 11.647 | 14.423 |
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget | 4.951 | 6.725 | 7.881 | 6.733 | 7.755 |
Vốn vay - Loan | 99 | 962 | 1.186 | 1.346 | 1.676 |
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước Equity of State owned enterprises | 951 | 1.022 | 1.250 | 1.161 | 1.308 |
Vốn huy động khác - Others | 2.356 | 4.051 | 5.112 | 2.407 | 3.684 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state | 14.509 | 24.688 | 32.029 | 41.872 | 46.665 |
Vốn của tổ chức doanh nghiệp Capital of enterprises | 5.597 | 4.709 | 8.804 | 15.384 | 18.075 |
Vốn của dân cư - Capital of households | 8.912 | 19.979 | 23.225 | 26.488 | 28.590 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài Foreign invested sector | 172 | 584 | 763 | 944 | 1.117 |