|
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
19/08/2019 09:36
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 | TỔNG SỐ - TOTAL | 54,63 | 45,19 | 52,29 | 52,81 | 53,78 | A. Nông, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 27,03 | 9,47 | 10,78 | 13,68 | 13,16 | B. Khai khoáng - Mining and quarrying | 33,7 | 29,99 | 35,70 | 38,50 | 42,32 | C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing | 123,07 | 58,77 | 63,32 | 52,49 | 48,76 | D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng… Electricity, gas, steam and air conditioning supply | 496,7 | 178,84 | 194,60 | 171,40 | 145,74 | E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities | 318,22 | 185,51 | 183,88 | 127,21 | 119,7 | F. Xây dựng - Construction | 77,12 | 24,54 | 24,80 | 23,66 | 21,59 | G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles | 89,43 | 44,25 | 49,22 | 37,01 | 35,39 | H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage | 35,82 | 105,12 | 170,77 | 189,12 | 184 | I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống Accommodation and food service activities | 68,56 | 35,37 | 51,43 | 47,75 | 44,96 | J. Thông tin và truyền thông Information and communication | 62,86 | 7,25 | 7,63 | 7,81 | 9,94 | K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm Finacial, banking and insurance activities | 20,88 | 3,70 | 3,46 | 3,06 | 3,16 | L. Hoạt động kinh doanh bất động sản Real estate activities | 55,96 | 12,69 | 16,52 | 11,74 | 12,01 | M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ Professional, scientific and technical activities | 23,81 | 124,01 | 127,54 | 155,65 | 157,25 | N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative and support service activities | 56,16 | 10,69 | 10,57 | 31,24 | 30,33 |
|
|