image banner

image advertisement image advertisement

Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ Prel.
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

23.038

38.032

48.221

54.463

62.205

Trung ương - Central

6.952

5.159

6.078

3.920

5.313

Địa phương - Local

15.914

32.289

41.380

49.599

55.775

Đầu tư nước ngoài - FDI

172

584

763

944

1.117

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays

19.460

34.483

42.762

45.972

56.288

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without investment outlays

911

1.091

1.567

3.585

2.436

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets

1.022

952

1.637

2.479

1.969

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

903

950

1.496

1.950

1.090

Vốn đầu tư khác - Others

742

556

759

477

422

Phân theo nguồn vốn - By source of capital

Vốn khu vực Nhà nước - State

8.357

12.760

15.429

11.647

14.423

Vốn ngân sách Nhà nước - State budget

4.951

6.725

7.881

6.733

7.755

Vốn vay - Loan

99

962

1.186

1.346

1.676

Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises

951

1.022

1.250

1.161

1.308

Vốn huy động khác - Others

2.356

4.051

5.112

2.407

3.684

Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state

14.509

24.688

32.029

41.872

46.665

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

5.597

4.709

8.804

15.384

18.075

Vốn của dân cư - Capital of households

8.912

19.979

23.225

26.488

28.590

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector

172

584

763

944

1.117