image banner

image advertisement image advertisement

Công trình, hạng mục công trình xây dựng hoàn thành trong năm - Construction works and construction items completed in

ĐVT_ Unit

2010

2012

2013

2014

2015

Sơ bộ Prel.2016

Ghi theo danh mục công trình hạng mục/

công trình xây dựng

Nhà chung cư từ 4-8 tầng

M2­­­

14 418

16 201

7 102

13 900

-

-

Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng

M2­­­

3 533 823

3 696 096

3 960 128

4 079 971

3 356 603

4 078 474

Nhà xưởng sản xuất

M2­­­

6 839

34 794

37 104

39 424

42 154

44 968

Nhà dùng cho thương mại

M2­­­

16 649

40 164

43 997

48 211

49 030

52 879

Công trình giáo dục

M2­­­

200 593

226 900

229 570

249 858

236 296

243 891

Công trình y tế

M2­­­

27 056

36 562

38 940

37 066

34 695

36 520

Công trình thể thao trong nhà

M2­­­

29 557

920

1 062

17 944

15 618

16 824

Công trình văn hóa

M2­­­

30 551

52 493

89 862

130 374

146 941

149 855

Công trình thông tin truyền thông

M2­­­

3 637

1 601

2 312

2 109

2 156

2 194

Nhà đa năng, khách sạn, ký túc xá, nhà khách, nhà nghỉ, trụ sở làm việc

M2­­­

132 182

70 131

78 470

74 020

76 642

78 435

Công trình nhà không để ở khác chư­a phân vào đâu

M2­­­

7 239

11 927

9 934

8 707

8 055

8 167

Tuyến ống cấp nước

Km

31

74

65

66

61

64

Công trình khai thác n­ước thô, trạm bơm n­ước thô, công trình xử lý nư­ớc

Công trình

28

24

49

51

53

56

Bể chứa n­ước sạch

M3

-

763

3546

3100

3136

3247

Trạm bơm nư­ớc thải, công trình xử lý nư­ớc thải

Công trình

3

2

12

8

7

8

Công trình xử lý bùn

Công trình

-

-

-

-

-

-

Đư­ờng dây điện và trạm biến áp điện có điện áp nhỏ hơn 1KV

Km

240

314

165

1144

1016

1148

Đư­ờng dây điện và trạm biến áp điện có điện áp từ 1đến d­ưới 110 KV

Km

148

401

294

128

117

126

Đ­ường dây điện và trạm biến áp điện có điện áp từ 110 đến d­ưới 490KV

Km

104

236

289

201

200

211

Đ­ường dây điện và trạm biến áp điện có điện áp từ 500KV

Km

308

318

49

39

37

42

Đ­ường dây viễn thông nội vùng

Km

-

-

-

-

-

-

Công trình thể thao, giải trí ngoài trời

Công trình

1

33

14

13

16

18

Công trình kỹ thuật dân dụng khác ch­ưa phân vào đâu

Công trình

16

31

95

62

58

63

Nguồn: Niên giám thống kê năm 2016