Xuất bản sách, báo, tạp chí và văn hóa phẩm
29/06/2017 11:11
Xuất bản sách, báo, tạp chí và văn hóa phẩm
Publication
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2010
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
|
|
SÁCH - BOOKS
|
|
|
|
|
|
|
|
Số sách xuất bản-Number ofbooks
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu sácĐầu sách -Title
Nghin bản -Thous. copies
|
135
|
110
|
136,0
|
156
|
175
|
173
|
|
49,6
|
41,6
|
88,5
|
129,2
|
106
|
110,5
|
|
I.
|
II.Phân theo cấp quản lý _By management levelagement level
|
|
|
|
1.Trung ương -Central
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu sách -Title
Nghin bản- Thous. Copies
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
2.Địa phương- Local
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu sách -Title
Nghìn bản- Thous. copies
|
135
|
110
|
136
|
156
|
175
|
173
|
|
49,6
|
41,6
|
88,5
|
129,2
|
106
|
110,5
|
|
III.Phân theo loại sách -By topic of books
|
|
|
|
|
|
|
|
1.Sách quốc văn -Books in Vietnamese
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu sách -Title
Nghìn bản- Thous. copies
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
2.Sách ngoại văn -Books in foreign language
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu sách -Title
|
135
|
110
|
136
|
156
|
175
|
173
|
|
Nghìn bản- Thous. copies
|
49,6
|
41,6
|
88,5
|
129,2
|
106
|
110,5
|
|
BÁO VÀ TẠP CHÍ _NEWSPAPERS AND MAGAZINES
|
|
|
|
|
|
|
Đầu báo và tạp chí -Titles
|
506
|
|
603
|
553
|
525
|
530
|
|
Nghìn bản- Thous. copies
|
12 790
|
|
15 570
|
15897
|
17 078
|
15 500
|
|
|
I.Phân theo kỳ xuất bản -By publishing period
|
|
|
|
|
|
|
|
1.Hàng ngày - Daily
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu báo, tạp chí -Title
|
19
|
|
26
|
23
|
24
|
25
|
|
Nghìn bản- Thous. copies
|
4 924
|
|
7 220
|
6560
|
7 250
|
8 636
|
|
2.Hàng tuần - Weekly
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu báo, tạp chí -Title
|
231
|
|
285
|
279
|
270
|
290
|
|
Nghìn bản- Thous. copies
|
3 218
|
|
3 420
|
4907
|
5 184
|
3 140
|
|
3.Hàng tháng - Monthly
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu báo, tạp chí -Title
|
244
|
|
275
|
235
|
213
|
200
|
|
Nghìn bản- Thous. copies
|
1 826
|
|
2 230
|
2830
|
3 120
|
2 200
|
|
4.Định kỳ khác - Others
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu báo, tạp chí -Title
|
12
|
|
17
|
16
|
18
|
15
|
|
Nghìn bản- Thous. copies
|
2 822
|
|
2 700
|
1600
|
1 524
|
1 524
|
|
BĂNG, ĐĨA PHÁT HÀNH -PUBLISHED VIDEOS AND DISCS
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu băng, đĩa -Title
|
…
|
|
…
|
…
|
…..
|
|
|
Nghìn bản- Thous. Copies
|
…
|
|
…
|
…
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: niên giám thống kê năm 2016