Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2017 phân theo cấp quản lý
29/06/2017 11:14
Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2017 phân theo cấp quản lý
|
Number of health establishments and patient bedsunder directmanagement of local authority.
|
|
2010
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ Prel.2017
|
|
Cơ sở y tế(Cơ sở)-Health establishments (Unit)
|
839
|
858
|
817
|
842
|
824
|
Bệnh viện- Hospital
|
33
|
37
|
38
|
38
|
28
|
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng -Sanatorium and rehabilitation hospital
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Bệnh viện da liễu -Leprosariums
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhà hộ sinh– Maternity houses
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phòng khám đa khoa khu vựcRegional polyclinic
|
43
|
43
|
25
|
27
|
24
|
Trạm y tế xã, phường -Medical station unit in commune, precincts
|
479
|
480
|
480
|
480
|
480
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệpMedical service units in offices, enterprises
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các cơ sở khác -Others
|
283
|
297
|
273
|
296
|
291
|
|
Số giường bệnh(Giường)-Number of beds(Bed)
|
7 864
|
9 720
|
10 302
|
10 652
|
10 842
|
|
Bệnh viện- Hospital
|
4 814
|
6 500
|
7 336
|
7 627
|
6 812
|
|
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng -Sanatorium and rehabilitation hospital
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
|
Bệnh viện da liễu -Leprosariums
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nhà hộ sinh– Maternity houses
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Phòng khám đa khoa khu vựcRegional polyclinic
|
370
|
370
|
90
|
130
|
50
|
|
Trạm y tế xã, phường-Medical station unit in commune, precincts
|
2 395
|
2 430
|
2 400
|
2 430
|
2 400
|
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệpMedical service units in offices, enterprises
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Các cơ sở khác -Others
|
85
|
220
|
276
|
265
|
1 380
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: niên giám thống kê năm 2017