Thư viện
29/06/2017 11:13
Thư viện
Thư viện - Library
|
2010
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thư viện -Number of libraries
|
1002
|
1 049
|
1 050
|
1 051
|
1 051
|
1051
|
Trong đó - Of which
|
|
|
|
|
|
|
Thư viện tỉnh, thành phố
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
City and provincial libraries
|
|
|
|
|
|
|
Thư viện quận, huyện, thị xã
|
19
|
19
|
20
|
21
|
21
|
21
|
District libraries
|
|
|
|
|
|
|
Thư viện của các trường đại học, cao đẳng, trường học, viện nghiên cứu-Libraries in universities, colleges, schools, research institutes
|
982
|
1 029
|
1029
|
1029
|
1 029
|
1029
|
Tài liệu có trong thư viện
|
|
|
|
|
|
|
Materials in libraries
|
|
|
|
|
|
|
Số sách trong thư viện (Nghìn bản) -Nember of books in library (Thous.copies)
|
280
|
15 000
|
502
|
512
|
524
|
530
|
Báo/tạp chí trong thư viện
|
|
|
|
|
|
|
Newspapers/magazines in libraries
|
|
|
|
|
|
|
Đầu báo và tạp chí -Titles
|
682
|
450
|
780
|
780
|
780
|
650
|
Nghìn bản- Thous. copies
|
2 895
|
780
|
6 000
|
6 780
|
6 780
|
5 070
|
Ấn phẩm khác -Others
|
3 100
|
4 680
|
5 000
|
5 600
|
4 000
|
4 800
|
Nguồn: niên giám thống kê năm 2016