Trật tự, an toàn xã hội
02/10/2021 10:48
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Tai nạn giao thông - Traffic accidents
|
|
|
|
|
|
Số vụ tai nạn (Vụ)
Number of traffic accidents (Case)
|
539
|
443
|
482
|
444
|
420
|
Đường bộ - Roadway
|
539
|
443
|
482
|
430
|
410
|
Đường sắt - Railway
|
-
|
-
|
-
|
14
|
10
|
Đường thủy nội địa - Inland waterway
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số người chết (Người)
Number of deaths (Person)
|
262
|
217
|
224
|
188
|
166
|
Đường bộ - Roadway
|
262
|
217
|
224
|
175
|
158
|
Đường sắt - Railway
|
-
|
-
|
-
|
13
|
8
|
Đường thủy nội địa - Inland waterway
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person)
|
548
|
442
|
427
|
361
|
353
|
Đường bộ - Roadway
|
548
|
442
|
427
|
360
|
352
|
Đường sắt - Railway
|
-
|
-
|
-
|
1
|
1
|
Đường thủy nội địa - Inland waterway
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cháy, nổ - Fire, explosion
|
|
|
|
|
|
Số vụ cháy, nổ (Vụ)
Number of fire, explosion cases (Case)
|
39
|
39
|
80
|
89
|
101
|
Số người chết (Người)
Number of deaths (Person)
|
3
|
1
|
-
|
3
|
2
|
Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person)
|
2
|
2
|
4
|
16
|
9
|
Tổng giá trị tài sản thiệt hại
ước tính (Triệu đồng)
Total estimated damaging property value (Mill. dongs)
|
19.555
|
14.358
|
15.694
|
57.889
|
29.505
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020