Thiệt hại do thiên tai
02/10/2021 10:55
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person)
|
|
|
|
|
|
Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing
|
10
|
12
|
11
|
9
|
17
|
Số người bị thương - Number of injured
|
6
|
15
|
15
|
10
|
13
|
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)
|
|
|
|
|
|
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept
|
24
|
162
|
172
|
33
|
54
|
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped
off and damaged
|
1.630
|
10.223
|
11.365
|
1.582
|
814
|
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)
|
|
|
|
|
|
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas
|
4.144,50
|
6.689,40
|
12.225,00
|
3.933,00
|
6.145,00
|
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas
|
2.448,50
|
12.542,00
|
16.692,00
|
5.480,00
|
16.694,00
|
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng)
Total disaster damage in money
(Bill. dongs)
|
276,17
|
1.099,08
|
2.286,93
|
811,50
|
1.327,00
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020