image banner

image advertisement image advertisement

Số nhân lực y tế năm 2020 phân theo loại hình kinh tế

Đơn vị tính: Người - Unit: Person

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Nhà nước
State

Ngoài
Nhà nước
Non-state

Khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign
invested sector

Nhân lực ngành y - Medical staff

13.923

10.342

3.581

-

Bác sĩ - Doctor

4.175

2.668

1.507

-

Y sĩ - Physician

1.043

957

86

-

Điều dưỡng - Nurse

5.454

4.282

1.172

-

Hộ sinh - Midwife

1.063

921

142

-

Kỹ thuật viên y - Medical technician

894

553

341

-

Khác - Others

1.294

961

333

-

Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff

1.739

741

998

-

Dược sĩ - Pharmacist

259

151

108

-

Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
Pharmacist of middle degree

1.456

585

871

-

Dược tá - Assistant pharmacist

24

5

19

-

Kỹ thuật viên dược - Pharmacy technician

-

-

-

-

Khác - Others

-

-

-

-

 Nguồn: Niên giám thống kê 2020