Số nhân lực y tế năm 2020 phân theo loại hình kinh tế
02/10/2021 10:19
Đơn vị tính: Người - Unit: Person
|
Tổng số
Total
|
Chia ra - Of which
|
|
Nhà nước
State
|
Ngoài
Nhà nước
Non-state
|
Khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign
invested sector
|
Nhân
lực ngành y - Medical staff
|
13.923
|
10.342
|
3.581
|
-
|
Bác sĩ - Doctor
|
4.175
|
2.668
|
1.507
|
-
|
Y sĩ - Physician
|
1.043
|
957
|
86
|
-
|
Điều dưỡng - Nurse
|
5.454
|
4.282
|
1.172
|
-
|
Hộ sinh - Midwife
|
1.063
|
921
|
142
|
-
|
Kỹ thuật viên y - Medical
technician
|
894
|
553
|
341
|
-
|
Khác - Others
|
1.294
|
961
|
333
|
-
|
Nhân
lực ngành dược - Pharmaceutical staff
|
1.739
|
741
|
998
|
-
|
Dược sĩ - Pharmacist
|
259
|
151
|
108
|
-
|
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
Pharmacist of middle degree
|
1.456
|
585
|
871
|
-
|
Dược tá - Assistant
pharmacist
|
24
|
5
|
19
|
-
|
Kỹ thuật viên dược - Pharmacy
technician
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khác - Others
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020