Số nhân lực ngành y năm 2020
02/10/2021 10:19
Đơn vị tính: Người - Unit: Person
|
Tổng số
Total
|
Trong đó - Of which
|
|
Bác sĩ
Doctor
|
Y sĩ
Assistant physician
|
Điều dưỡng
Nurse
|
Hộ sinh
Midwife
|
Khác
Others
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
13.923
|
4.175
|
1.043
|
5.454
|
1.063
|
2.188
|
Thành phố Vinh
|
6.418
|
2.010
|
183
|
2.686
|
296
|
1.243
|
Thị xã Cửa Lò
|
328
|
86
|
11
|
168
|
14
|
49
|
Thị xã Thái Hoà
|
499
|
171
|
22
|
193
|
38
|
75
|
Huyện Quế Phong
|
174
|
50
|
35
|
50
|
18
|
21
|
Huyện Quỳ Châu
|
194
|
53
|
25
|
69
|
26
|
21
|
Huyện Kỳ Sơn
|
239
|
63
|
44
|
89
|
27
|
16
|
Huyện Tương Dương
|
228
|
64
|
17
|
87
|
37
|
23
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
232
|
62
|
63
|
62
|
27
|
18
|
Huyện Quỳ Hợp
|
246
|
79
|
33
|
84
|
28
|
22
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
850
|
257
|
57
|
361
|
62
|
113
|
Huyện Con Cuông
|
320
|
73
|
51
|
115
|
28
|
53
|
Huyện Tân Kỳ
|
369
|
110
|
51
|
116
|
34
|
58
|
Huyện Anh Sơn
|
273
|
81
|
43
|
85
|
27
|
37
|
Huyện Diễn Châu
|
741
|
220
|
71
|
266
|
86
|
98
|
Huyện Yên Thành
|
544
|
155
|
74
|
194
|
60
|
61
|
Huyện Đô Lương
|
383
|
98
|
57
|
130
|
51
|
47
|
Huyện Thanh Chương
|
479
|
130
|
55
|
182
|
60
|
52
|
Huyện Nghi Lộc
|
656
|
192
|
50
|
277
|
48
|
89
|
Huyện Nam Đàn
|
292
|
97
|
38
|
93
|
39
|
25
|
Huyện Hưng Nguyên
|
190
|
52
|
35
|
47
|
38
|
18
|
Thị xã Hoàng Mai
|
268
|
72
|
28
|
100
|
19
|
49
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020