image banner

image advertisement image advertisement

Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ Prel.
2020

Số giường bệnh bình quân 10.000 dân (Giường)
Bed per 10,000 inhabitants (Bed)

25,00

26,00

26,51

27,86

37,25

Số bác sĩ bình quân 10.000 dân (Người)a
Doctor per 10,000 inhabitants (Person)

6,85

7,53

8,53

9,07

12,41

Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng
đầy đủ các loại vắc xin (%)
Rate of under-one-year children fully
vaccinated (%)

90,05

91,25

91,86

92,80

95,00

Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
Number of epidemic infected cases (Case)

18.740

11.436

10.789

9.942

8.350

Số người chết vì các bệnh dịch (Người)
Number of death of epidemic disease (Person)

14

1

-

-

-

Số người bị ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of people poisoned by food (Person)

3.743

2.441

2.844

2.775

2.093

Số người chết do ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of deaths of food poisoning(Person)

-

3

4

-

-

Số người nhiễm HIV được phát hiện
trên 100.000 dân (Người)
Number of people infected with HIV
per 100,000 inhabitants (Person)

12,31

33,02

6,96

0,99

6,63

Số người chết do HIV/AIDS
trên 100.000 dân (Người)
Number of HIV/AIDS death people
per 100,000 inhabitants (Person)

16,77

7,33

2,13

3,75

1,55


Nguồn: Niên giám thống kê 2020