Sản lượng thủy sản
06/10/2017 10:36
|
2010
|
2014
|
2015
|
2016
|
TỔNG SỐ -TOTAL
|
98 321
|
142 674
|
155 041
|
163 790
|
1Phân theo loại hình kinh tế – By types of ownership
|
|
|
|
|
- Nhà nước-State
|
798
|
827
|
890
|
673
|
- Ngoài nhà nước –Non-State
|
97 523
|
141 847
|
154 151
|
163 117
|
- Vốn đầu tư nước ngoài-Foreign invested
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2Phân theo khai thácnuôI trồng- By type of catchaquaculture
|
|
|
|
|
-Khai thác –Catch
|
64 268
|
97 607
|
110 366
|
115 239
|
-NuôI trồng -Aquaculture
|
34 053
|
45 067
|
44 675
|
48 551
|
3Phân theo loại thủy sản – By types ofaquatic product
|
|
|
|
|
- Tôm -Shrimp
|
1 795
|
7 563
|
6 784
|
7 853
|
- Cá -Fish
|
72 160
|
108 405
|
127 015
|
135 057
|
- Thủy sản khác –Other aquatic
|
24 366
|
26 706
|
21 242
|
20 880
|
4Phân theo loại nước – By types ofwater
|
|
|
|
|
- Nước ngọt – Fresh water
|
33 358
|
43 025
|
42 198
|
44 340
|
- Nước lợ – Brackish water
|
4 412
|
5 820
|
5 496
|
6 734
|
- Nước mặn – Salty water
|
60 551
|
93 829
|
107 347
|
112 716
|
Nguồn: Niêm giám thống kê 2016