image banner

image advertisement image advertisement

Sản lượng thủy sản

 

2010

2014

2015

2016

 

TỔNG SỐ -TOTAL

98 321

142 674

155 041

163 790

1Phân theo loại hình kinh tế – By types of ownership

 

 

 

 

- Nhà nước-State

798

827

890

673

- Ngoài nhà nước –Non-State

97 523

141 847

154 151

163 117

- Vốn đầu tư nước ngoài-Foreign invested

-

-

-

-

2Phân theo khai thácnuôI trồng- By type of catchaquaculture

 

 

 

 

-Khai thác –Catch

64 268

97 607

110 366

115 239

-NuôI trồng -Aquaculture

34 053

45 067

44 675

48 551

3Phân theo loại thủy sản – By types ofaquatic product

 

 

 

 

- Tôm -Shrimp

1 795

7 563

6 784

7 853

- Cá -Fish

72 160

108 405

127 015

135 057

- Thủy sản khác –Other aquatic

24 366

26 706

21 242

20 880

4Phân theo loại nước – By types ofwater

 

 

 

 

- Nước ngọt – Fresh water

33 358

43 025

42 198

44 340

- Nước lợ – Brackish water

4 412

5 820

5 496

6 734

- Nước mặn – Salty water

60 551

93 829

107 347

112 716


                                                                                                     Nguồn: Niêm giám thống kê 2016