image banner

image advertisement image advertisement

Giá trị sản xuất Lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động

Chia ra –Of which:

 

Tổng sốTotal

 

Trồng vànuôi rừng

Planting and care of forest

Khai tháclâm sản

Exploitation of forest products

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

Collected forest products without timber and other forest products

Dịch vụ lâm nghiệp

Services

 

Triệu đồng–Mill,dongs

2010

1 387 766

186 517

1 082 162

77 028

42 059

2013

2 109 693

261 683

1 720 630

76 574

50 806

2014

2 359 671

279 155

1 899 206

91 759

89 551

2015

2 683 060

270 167

2 202 209

76 071

134 613

Sơ bộ 2016Prel,2016

2 966 757

331 866

2 406 838

79 494

148 559

 

 

 

 

 

 

 

Cơ cấuStructure(%)

2010

100,00

13,44

77,98

5,55

3,03

2013

100,00

12,40

81,56

3,63

2,41

2014

100,00

11,83

80,49

3,88

3,80

2015

100,00

10,07

82,08

2,84

5,01

Sơ bộ 2016Prel,2016

100,00

11,19

81,13

2,68

5,00













                                                                                                      Nguồn: Niêm giám thống kê 2016