Giá trị sản xuất Lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động
06/10/2017 10:52
Chia ra –Of which:
|
|
Tổng sốTotal
|
Trồng vànuôi rừng
Planting and care of forest
|
Khai tháclâm sản
Exploitation of forest products
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
Collected forest products without timber and other forest products
|
Dịch vụ lâm nghiệp
Services
|
|
Triệu đồng–Mill,dongs
|
2010
|
1 387 766
|
186 517
|
1 082 162
|
77 028
|
42 059
|
2013
|
2 109 693
|
261 683
|
1 720 630
|
76 574
|
50 806
|
2014
|
2 359 671
|
279 155
|
1 899 206
|
91 759
|
89 551
|
2015
|
2 683 060
|
270 167
|
2 202 209
|
76 071
|
134 613
|
Sơ bộ 2016Prel,2016
|
2 966 757
|
331 866
|
2 406 838
|
79 494
|
148 559
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu–Structure(%)
|
2010
|
100,00
|
13,44
|
77,98
|
5,55
|
3,03
|
2013
|
100,00
|
12,40
|
81,56
|
3,63
|
2,41
|
2014
|
100,00
|
11,83
|
80,49
|
3,88
|
3,80
|
2015
|
100,00
|
10,07
|
82,08
|
2,84
|
5,01
|
Sơ bộ 2016Prel,2016
|
100,00
|
11,19
|
81,13
|
2,68
|
5,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Niêm giám thống kê 2016