Giá trị sản xuất Thủy sản theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động
06/10/2017 10:49
Tổng số
|
Chia ra -Of which:
|
|
Total
|
Khai thác
|
Nuôi trồng
|
Dịch vụ thuỷ sản
|
|
|
Catch
|
Aquaculture
|
Aquatic services
|
|
_Triệu đồng–Mill,dongs
|
2010
|
2 488644
|
1 431714
|
972961
|
83 969
|
2013
|
4 330 156
|
2 501 990
|
1 683 536
|
144 630
|
2014
|
4 885 096
|
2 759 489
|
1 975 970
|
149 637
|
2015
|
5 356 856
|
3 116 968
|
2 065 271
|
174 617
|
Sơ bộ 2016 - Prel 2016
|
5 562 937
|
3 004 916
|
2 370 289
|
187 732
|
|
Cơ cấu- Structure %
|
2010
|
100,00
|
57,53
|
39,10
|
3,37
|
2013
|
100,00
|
57,78
|
38,88
|
3,34
|
2014
|
100,00
|
56,49
|
40,45
|
3,06
|
2015
|
100,00
|
58,19
|
38,55
|
3,26
|
Sơ bộ 2016 - Prel 2016
|
100,00
|
54,02
|
42,61
|
3,37
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Niêm giám thống kê 2016