Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
06/10/2017 10:50
Tổng số
Total
|
Chia ra -Of which:
|
Rừng sản xuấtProduction forest
|
Rừng phòng hộ
Protection forest
|
Rừng đặc dụngSpecialized forest
|
|
|
|
Diện tích–Area: Ha
|
2010
|
14 685
|
12 893
|
1 792
|
-
|
2011
|
15 000
|
13 083
|
1 917
|
-
|
2012
|
14 235
|
13 012
|
1223
|
-
|
2013
|
15516
|
14033
|
1 483
|
-
|
2014
|
16 058
|
14 754
|
1 254
|
50
|
2015
|
19 509
|
18 644
|
815
|
50
|
Sơ bộ 2016
Prel 2016
|
19530
|
18580
|
829
|
121
|
|
Chỉ số phát triển(Năm trước = 100) %
Index(Previous year = 100) %
|
2010
|
99,12
|
99,97
|
93,43
|
-
|
2011
|
102,15
|
101,47
|
106,98
|
-
|
2012
|
94,90
|
99,46
|
63,80
|
-
|
2013
|
109,00
|
107,85
|
121,26
|
-
|
2014
|
103,49
|
105,14
|
84,56
|
-
|
2015
|
121,49
|
126,37
|
64,99
|
100,00
|
Sơ bộ 2016
Prel 2016
|
100,11
|
99,66
|
101,72
|
242,00
|
Nguồn: Niêm giám thống kê 2016