Diện tích nuôi trồng thủy sản
06/10/2017 10:48
2010
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
TỔNG SỐ -TOTAL
|
20 522
|
20 051
|
20 172
|
20 593
|
20 709
|
|
IPhân theo loại thủy sản -By types of aquatic product
|
|
|
|
|
|
|
- Tôm -Shrimp
|
1 562
|
1 456
|
1 473
|
2 046
|
1 933
|
|
- Cá -Fish
|
18 665
|
18 382
|
18 508
|
18 374
|
18 440
|
|
- Thủy sản khác-Other aquatic
|
295
|
213
|
191
|
173
|
336
|
|
IIPhân theo loại nước nuôi- By types of water
|
|
|
|
|
|
|
1Diện tích nước ngọt-The area of freshwater
|
18 664
|
18 396
|
18 491
|
18 294
|
18 430
|
|
- Nuôi Cá- Area for Fish
|
18 546
|
18 324
|
18 452
|
18 287
|
18 362
|
|
- Nuôi Tôm- Area for Shrimp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
|
- Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác
-Area for mixed and other aquatic products
|
9
|
15
|
2
|
7
|
9
|
|
- Ươmnuôi giống thuỷ sản-Area for breeding
|
109
|
57
|
37
|
-
|
58
|
|
2Diện tích nước lợ -Brackish water area
|
1 708
|
1 541
|
1 547
|
2151
|
2 047
|
|
- Nuôi Cá- Area for Fish
|
119
|
55
|
56
|
84
|
75
|
|
- Nuôi Tôm- Area for Shrimp
|
1 562
|
1 456
|
1 473
|
2046
|
1 932
|
|
- Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác
-Area for mixed and other aquatic products
|
21
|
13
|
18
|
21
|
39
|
|
- Ươmnuôi giống thuỷ sản-Area for breeding
|
6
|
17
|
-
|
-
|
1
|
|
3Diện tích nước mặn -The area of salty water
|
150
|
114
|
134
|
148
|
232
|
|
- Nuôi Cá- Area for Fish
|
-
|
3
|
-
|
3
|
3
|
|
- Nuôi Tôm- Area for Shrimp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
- Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác
- Area for mixed and other aquatic products
|
150
|
111
|
134
|
145
|
229
|
|
- Ươmnuôi giống thuỷ sản-Area for breeding
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nguồn: Niêm giám thống kê 2016