image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích nuôi trồng thủy sản

2010

2013

2014

2015

2016

 

TỔNG SỐ -TOTAL

20 522

20 051

20 172

20 593

20 709

 

IPhân theo loại thủy sản -By types of aquatic product

 

 

 

 

 

 

- Tôm -Shrimp

1 562

1 456

1 473

2 046

1 933

 

- Cá -Fish

18 665

18 382

18 508

18 374

18 440

 

- Thủy sản khác-Other aquatic

295

213

191

173

336

 

IIPhân theo loại nước nuôi- By types of water

 

 

 

 

 

 

1Diện tích nước ngọt-The area of freshwater

18 664

18 396

18 491

18 294

18 430

 

- Nuôi Cá- Area for Fish

18 546

18 324

18 452

18 287

18 362

 

- Nuôi Tôm- Area for Shrimp

-

-

-

-

1

 

- Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác

-Area for mixed and other aquatic products

9

15

2

7

9

 

- Ươmnuôi giống thuỷ sản-Area for breeding

109

57

37

-

58

 

2Diện tích nước lợ -Brackish water area

1 708

1 541

1 547

2151

2 047

 

- Nuôi Cá- Area for Fish

119

55

56

84

75

 

- Nuôi Tôm- Area for Shrimp

1 562

1 456

1 473

2046

1 932

 

- Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác

-Area for mixed and other aquatic products

21

13

18

21

39

 

- Ươmnuôi giống thuỷ sản-Area for breeding

6

17

-

-

1

 

3Diện tích nước mặn -The area of salty water

150

114

134

148

232

 

- Nuôi Cá- Area for Fish

-

3

-

3

3

 

- Nuôi Tôm- Area for Shrimp

-

-

-

-

-

 

- Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác

- Area for mixed and other aquatic products

150

111

134

145

229

 

- Ươmnuôi giống thuỷ sản-Area for breeding

-

-

-

-

-

 


                                                                                                                       Nguồn: Niêm giám thống kê 2016