image banner

image advertisement image advertisement

Số trường học phổ thông (Number of schools of general education)

Năm học - School year

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Trường - School

Tiểu học - Primary school

543

542

541

536

523

Công lập - Public

542

542

540

535

522

Ngoài công lập - Non-public

1

-

1

1

1

Trung học cơ sở - Lower secondary school

391

390

391

386

377

Công lập - Public

391

390

391

386

377

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary school

88

88

88

89

89

Công lập - Public

70

71

71

72

72

Ngoài công lập - Non-public

18

17

17

17

17

Phổ thông cơ sở - Primary and lower secondary school

18

21

21

21

24

Công lập - Public

18

19

19

19

22

Ngoài công lập - Non-public

-

2

2

2

2

Trung học - Lower and Upper secondary school

1

1

1

1

1

Công lập - Public

1

1

1

1

1

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

100,00

99,82

99,82

99,08

97,57

Công lập - Public

100,00

100,00

99,63

99,07

97,57

Ngoài công lập - Non-public

100,00

-

-

100,00

100,00

Trung học cơ sở - Lower secondary school

100,77

99,74

100,26

98,72

97,67

Công lập - Public

100,77

99,74

100,26

98,72

97,67

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary school

98,88

100,00

100,00

101,14

100,00

Công lập - Public

101,45

101,43

100,00

101,41

100,00

Ngoài công lập - Non-public

90,00

94,44

100,00

100,00

100,00

Phổ thông cơ sở - Primary and lower secondary school

90,00

116,67

100,00

100,00

114,29

Công lập - Public

90,00

105,56

100,00

100,00

115,79

Ngoài công lập - Non-public

-

-

100,00

100,00

100,00

Trung học - Lower and Upper secondary school

-

100,00

100,00

100,00

100,00

Công lập - Public

-

100,00

100,00

100,00

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019