image banner

image advertisement image advertisement

Số lớp mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố (Number of classes of pre-school education by district)

Đơn vị tính: Lớp - Unit: Class

Năm học 2018-2019

Năm học 2019-2020

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Công lập Public

Ngoài công lập Non-public

Công lập Public

Ngoài công lập Non-public

TỔNG SỐ - TOTAL

7.076

6.352

724

7.170

6.358

812

Thành phố Vinh

974

428

546

1.016

432

584

Thị xã Cửa Lò

102

88

14

102

88

14

Thị xã Thái Hoà

148

131

17

154

130

24

Huyện Quế Phong

172

172

-

172

172

-

Huyện Quỳ Châu

125

125

-

123

123

-

Huyện Kỳ Sơn

307

307

-

307

307

-

Huyện T­ương Dương

177

177

-

178

178

-

Huyện Nghĩa Đàn

300

296

4

299

292

7

Huyện Quỳ Hợp

254

249

5

255

248

7

Huyện Quỳnh L­ưu

563

558

5

569

563

6

Huyện Con Cuông

170

164

6

171

165

6

Huyện Tân Kỳ

315

307

8

306

302

4

Huyện Anh Sơn

239

239

-

239

239

-

Huyện Diễn Châu

649

606

43

667

608

59

Huyện Yên Thành

511

511

-

516

516

-

Huyện Đô Lư­ơng

431

407

24

423

412

11

Huyện Thanh Chương

405

405

-

405

405

-

Huyện Nghi Lộc

413

409

4

420

411

9

Huyện Nam Đàn

322

322

-

342

319

23

Huyện Hưng Nguyên

204

204

-

204

204

-

Thị xã Hoàng Mai

295

247

48

302

244

58

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019