image banner

image advertisement image advertisement

Số lớp học phổ thông (Number of classes of general education)

Năm học - School year

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Lớp - Class

Tiểu học - Primary school

9.733

9.493

9.593

9.887

10.139

Công lập - Public

9.715

9.472

9.568

9.853

10.100

Ngoài công lập - Non-public

18

21

25

34

39

Trung học cơ sở - Lower secondary school

5.487

5.444

5.234

5.056

5.059

Công lập - Public

5.479

5.431

5.218

5.038

5.039

Ngoài công lập - Non-public

8

13

16

18

20

Trung học phổ thông - Upper secondary school

2.434

2.442

2.424

2.413

2.407

Công lập - Public

2.252

2.262

2.234

2.219

2.200

Ngoài công lập - Non-public

182

180

190

194

207

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

98,16

97,53

101,05

103,06

102,55

Công lập - Public

98,16

97,50

101,01

102,98

102,51

Ngoài công lập - Non-public

100,00

116,67

119,05

136,00

114,71

Trung học cơ sở - Lower secondary school

98,92

99,22

96,14

96,60

100,06

Công lập - Public

98,92

99,12

96,08

96,55

100,02

Ngoài công lập - Non-public

100,00

162,50

123,08

112,50

111,11

Trung học phổ thông - Upper secondary school

97,91

100,33

99,26

99,55

99,75

Công lập - Public

99,08

100,44

98,76

99,33

99,14

Ngoài công lập - Non-public

85,45

98,90

105,56

102,11

106,70

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019