image banner

image advertisement image advertisement

Số giáo viên và học sinh mầm non (Number of teachers and pupils of pre-school education)

Năm học - School year

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person)

10.187

10.641

11.486

11.445

12.272

Công lập - Public

9.630

10.017

10.338

10.401

10.580

Ngoài công lập - Non-public

557

624

1.148

1.044

1.692

Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil)

156.556

177.618

219.146

216.566

216.473

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

149.980

169.862

204.561

200.373

198.687

Ngoài công lập - Non-public

6.576

7.756

14.585

16.193

17.786

Phân theo nhóm tuổi - By age group

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

27.776

27.960

30.862

31.067

30.888

Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 - 5 years olds)

128.780

149.658

188.284

185.819

185.585

Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil)

32,37

33,29

32,29

30,61

30,19

Số học sinh bình quân một giáo viên
(Học sinh)

Average number of pupils per teacher (Pupil)

15,37

16,69

19,08

18,92

17,64

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019