image banner

image advertisement image advertisement

Số giáo viên và học sinh mầm non (Number of teachers and pupils of pre-school education)

Năm học - School year

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Số giáo viên - Number of teachers

113,04

104,46

107,94

99,64

107,23

Công lập - Public

110,49

104,02

103,20

100,61

101,72

Ngoài công lập - Non-public

188,18

112,03

183,97

90,94

162,07

Số học sinh - Number of pupils

108,83

113,45

123,38

98,82

99,96

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

107,10

113,26

120,43

97,95

99,16

Ngoài công lập - Non-public

172,19

117,94

188,05

111,03

109,84

Phân theo nhóm tuổi - By age group

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

102,88

100,66

110,38

100,66

99,42

Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 - 5 years olds)

110,20

116,21

125,81

98,69

99,87

Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of pupils per class

103,13

102,82

97,00

94,79

98,65

Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of pupils per teacher

96,28

108,61

114,30

99,18

93,22

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019