image banner

image advertisement image advertisement

Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

Đơn vị tính: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

30.723,50

35.120,00

37.230,00

39.739,00

40.928,00

Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding sources

Ngân sách Nhà nước - State budget

30.723,50

35.120,00

37.230,00

39.739,00

40.928,00

Trung ương - Central

30.723,50

35.120,00

37.230,00

39.739,00

40.928,00

Địa phương - Local

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-state budget

-

-

-

-

Nguồn khác - Others

-

-

-

-

Phân theo loại hình nghiên cứu
By types of reseach

Lĩnh vực nông nghiệp - Agriculture sector

4.459,92

4.484,23

4.350,42

4.512,17

10.162,01

Lĩnh vực ứng dụng, phát triển tiềm lực KH&CN
Field of application, development of S&T potentials

3.543,78

2.147,84

1.683,19

2.148,92

4.999,38

Lĩnh vực bảo vệ TNTN và môi trường
Natural and environmental protection

1.358,14

788,87

1.595,81

1.348,00

-

Lĩnh vực KHXH & nhân văn
Social Sciences & humanities

4.588,98

1.962,58

1.775,14

3.832,87

3.321,05

Lĩnh vực giáo dục và đào tạo
Education and training sector

1.540,31

1.742,89

1.200,00

255,22

350,00

Lĩnh vực kinh tế, an ninh quốc phòng
Sector of economy, security and defence

750,00

1.774,18

1.050,00

3.190,98

944,58

Lĩnh vực y dược - Medical field

3.766,76

3.920,33

4.615,24

2.219,80

2.368,34

Lĩnh vực sở hữu trí tuệ - Intellectual property

1.161,79

1.870,52

1.952,75

2.197,66

2.480,00

Lĩnh vực KT-XH huyện, thành, thị - The socio-economic sector of districts, towns and cities

2.728,35

3.846,89

4.636,17

4.560,00

3.790,00

Lĩnh vực quản lý NN và thực hiện các nhiệm vụ KHCN truyền thông, ứng dụng, Website, thanh tra, đo lường chất lượng,… - Field management and implement the tasks of communication technology, application, Website, Inspection, quality measurement...

3.903,16

9.541,48

10.751,04

10.627,70

8.382,65

Tăng cường tiềm lực - Strengthen potential

922,36

1.040,20

1.620,25

1.845,00

2.130,00

Bổ sung Quỹ Phát triển KHCN - Supplementing the Science and Technology development fund

2.000,00

2.000,00

2.000,00

3.000,70

2.000,00

Nguồn: Niên giám thống kê 2019