|
Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
01/10/2020 14:59
Đơn vị tính: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ Prel. 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 30.723,50 | 35.120,00 | 37.230,00 | 39.739,00 | 40.928,00 | Phân theo nguồn cấp kinh phí By funding sources | | | | | | Ngân sách Nhà nước - State budget | 30.723,50 | 35.120,00 | 37.230,00 | 39.739,00 | 40.928,00 | Trung ương - Central | 30.723,50 | 35.120,00 | 37.230,00 | 39.739,00 | 40.928,00 | Địa phương - Local | - | - | - | - | | Ngoài Nhà nước - Non-state budget | - | - | - | - | | Nguồn khác - Others | - | - | - | - | | Phân theo loại hình nghiên cứu By types of reseach | | | | | | Lĩnh vực nông nghiệp - Agriculture sector | 4.459,92 | 4.484,23 | 4.350,42 | 4.512,17 | 10.162,01 | Lĩnh vực ứng dụng, phát triển tiềm lực KH&CN Field of application, development of S&T potentials | 3.543,78 | 2.147,84 | 1.683,19 | 2.148,92 | 4.999,38 | Lĩnh vực bảo vệ TNTN và môi trường Natural and environmental protection | 1.358,14 | 788,87 | 1.595,81 | 1.348,00 | - | Lĩnh vực KHXH & nhân văn Social Sciences & humanities | 4.588,98 | 1.962,58 | 1.775,14 | 3.832,87 | 3.321,05 | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo Education and training sector | 1.540,31 | 1.742,89 | 1.200,00 | 255,22 | 350,00 | Lĩnh vực kinh tế, an ninh quốc phòng Sector of economy, security and defence | 750,00 | 1.774,18 | 1.050,00 | 3.190,98 | 944,58 | Lĩnh vực y dược - Medical field | 3.766,76 | 3.920,33 | 4.615,24 | 2.219,80 | 2.368,34 | Lĩnh vực sở hữu trí tuệ - Intellectual property | 1.161,79 | 1.870,52 | 1.952,75 | 2.197,66 | 2.480,00 | Lĩnh vực KT-XH huyện, thành, thị - The socio-economic sector of districts, towns and cities | 2.728,35 | 3.846,89 | 4.636,17 | 4.560,00 | 3.790,00 | Lĩnh vực quản lý NN và thực hiện các nhiệm vụ KHCN truyền thông, ứng dụng, Website, thanh tra, đo lường chất lượng,… - Field management and implement the tasks of communication technology, application, Website, Inspection, quality measurement... | 3.903,16 | 9.541,48 | 10.751,04 | 10.627,70 | 8.382,65 | Tăng cường tiềm lực - Strengthen potential | 922,36 | 1.040,20 | 1.620,25 | 1.845,00 | 2.130,00 | Bổ sung Quỹ Phát triển KHCN - Supplementing the Science and Technology development fund | 2.000,00 | 2.000,00 | 2.000,00 | 3.000,70 | 2.000,00 | Nguồn: Niên giám thống kê 2019
|
|