Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/thị xã/thành phố ( Percentage of graduates of upper secondary education in schoolyear 2017-2018 by district )
20/08/2019 09:18
| Số học sinh dự thi (Học sinh) Number of attendances (Pupil) | Tỷ lệ tốt nghiệp (%) Rate of graduates (%) |
| Tổng số Total | Trong đó: Nữ Of which: Female | Tổng số Total | Trong đó: Nữ Of which: Female |
TỔNG SỐ - TOTAL | 28.894 | 15.311 | 98,23 | 99,90 |
Thành phố Vinh | 3.338 | 1.755 | 99,43 | 100,00 |
Thị xã Cửa Lò | 560 | 267 | 98,93 | 100,00 |
Thị xã Thái Hoà | 1.339 | 735 | 96,94 | 100,00 |
Huyện Quế Phong | 385 | 188 | 96,10 | 98,94 |
Huyện Quỳ Châu | 386 | 187 | 97,41 | 98,93 |
Huyện Kỳ Sơn | 410 | 148 | 97,32 | 99,32 |
Huyện Tương Dương | 357 | 164 | 98,60 | 98,78 |
Huyện Nghĩa Đàn | 718 | 378 | 97,63 | 100,00 |
Huyện Quỳ Hợp | 1.070 | 585 | 99,07 | 98,97 |
Huyện Quỳnh Lưu | 2.566 | 1.474 | 97,12 | 100,00 |
Huyện Con Cuông | 435 | 222 | 96,55 | 99,10 |
Huyện Tân Kỳ | 1.285 | 676 | 94,79 | 100,00 |
Huyện Anh Sơn | 951 | 527 | 98,00 | 100,00 |
Huyện Diễn Châu | 2.853 | 1.541 | 98,60 | 100,00 |
Huyện Yên Thành | 2.681 | 1.461 | 99,03 | 100,00 |
Huyện Đô Lương | 1.875 | 984 | 98,99 | 100,00 |
Huyện Thanh Chương | 2.351 | 1.257 | 97,87 | 100,00 |
Huyện Nghi Lộc | 1.965 | 1.000 | 99,44 | 100,00 |
Huyện Nam Đàn | 1.477 | 776 | 98,10 | 100,00 |
Huyện Hưng Nguyên | 1.211 | 618 | 98,27 | 100,00 |
Thị xã Hoàng Mai | 681 | 368 | 99,12 | 100,00 |