Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp (Number of pupils of professional secondary education)
20/08/2019 09:25
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số học sinh - Number of pupils | 4.062 | 5.540 | 7.778 | 8.155 | 5.477 |
Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
Nam - Male | 1.720 | 3.042 | 4.041 | 4.520 | 3.140 |
Nữ - Female | 2.342 | 2.498 | 3.737 | 3.635 | 2.337 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | - | 4.084 | 6.430 | 1.822 | 4.589 |
Ngoài công lập - Non-public | 4.062 | 1.456 | 1.348 | 6.333 | 888 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | - | 613 | 492 | 513 | - |
Địa phương - Local | 4.062 | 4.927 | 7.286 | 7.642 | 5.477 |
Số học sinh tuyển mới - Number of new enrolments | 2.211 | 2.609 | 3.677 | 3.703 | 3.240 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | - | 1.583 | 2.229 | 2.290 | 2.317 |
Ngoài công lập - Non-public | 2.211 | 1.026 | 1.448 | 1.413 | 923 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | - | 153 | 300 | 274 | - |
Địa phương - Local | 2.211 | 2.456 | 3.377 | 3.429 | 3.240 |
Số học sinh tốt nghiệp Number of graduates | 2.142 | 1.898 | 2.613 | 2.609 | 1.986 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | - | 1.032 | 1.187 | 1.156 | 1.156 |
Ngoài công lập - Non-public | 2.142 | 866 | 1.426 | 1.453 | 830 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | - | 71 | 248 | 95 | - |
Địa phương - Local | 2.142 | 1.827 | 2.365 | 2.514 | 1.986 |