image banner

image advertisement image advertisement

Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp (Number of pupils of professional secondary education)

ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Số học sinh - Number of pupils

4.062

5.540

7.778

8.155

5.477

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male

1.720

3.042

4.041

4.520

3.140

Nữ - Female

2.342

2.498

3.737

3.635

2.337

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

-

4.084

6.430

1.822

4.589

Ngoài công lập - Non-public

4.062

1.456

1.348

6.333

888

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

-

613

492

513

-

Địa phương - Local

4.062

4.927

7.286

7.642

5.477

Số học sinh tuyển mới - Number of new enrolments

2.211

2.609

3.677

3.703

3.240

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

-

1.583

2.229

2.290

2.317

Ngoài công lập - Non-public

2.211

1.026

1.448

1.413

923

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

-

153

300

274

-

Địa phương - Local

2.211

2.456

3.377

3.429

3.240

Số học sinh tốt nghiệp
Number of graduates

2.142

1.898

2.613

2.609

1.986

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

-

1.032

1.187

1.156

1.156

Ngoài công lập - Non-public

2.142

866

1.426

1.453

830

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

-

71

248

95

-

Địa phương - Local

2.142

1.827

2.365

2.514

1.986