image banner

image advertisement image advertisement

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học và phân theo giới tính ( Rate of repeatters and drop-out by grade and sex)

Đơn vị tính - Unit: %

Năm học - School year

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban
Rate of repeaters

Tiểu học - Primary school

0,88

0,81

0,77

0,76

0,70

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,30

0,25

0,24

0,23

0,22

Trung học cơ sở - Lower secondary school

0,65

0,39

0,34

0,26

0,30

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,05

0,05

0,04

0,03

0,02

Trung học phổ thông - Upper secondary school

0,46

0,25

0,23

0,17

0,27

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,02

0,01

0,01

0,01

0,20

Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học
Rate of drop-out

Tiểu học - Primary school

0,03

0,01

0,01

0,01

0,01

Trong đó: Nữ - Of which: Female

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

0,66

0,54

0,63

0,51

0,42

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,18

0,14

0,16

0,15

0,11

Trung học phổ thông - Upper secondary school

0,82

0,87

0,81

0,74

0,66

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,29

0,27

0,27

0,25

0,20