Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp ( Number of schools and teachers of professional secondary education)
20/08/2019 09:24
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số trường (Trường) - Number of schools (School) | 4 | 8 | 10 | 10 | 9 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | - | 6 | 7 | 7 | 7 |
Ngoài công lập - Non-public | 4 | 2 | 3 | 3 | 2 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | - | 1 | 1 | 1 | - |
Địa phương - Local | 4 | 7 | 9 | 9 | 9 |
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers.) | 236 | 344 | 396 | 394 | 286 |
Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
Nam - Male | 149 | 176 | 185 | 180 | 148 |
Nữ - Female | 87 | 168 | 211 | 214 | 138 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | - | 260 | 266 | 250 | 232 |
Ngoài công lập - Non-public | 236 | 84 | 130 | 144 | 54 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | - | 34 | 32 | 35 | - |
Địa phương - Local | 236 | 310 | 364 | 359 | 286 |
Phân theo trình độ chuyên môn By professional qualification | | | | | |
Trên đại học - Postgraduate | 32 | 67 | 97 | 109 | 71 |
Đại học, cao đẳng University and college graduate | 168 | 244 | 292 | 276 | 208 |
Trình độ khác - Other degree | 36 | 33 | 7 | 9 | 7 |