Số trường, số giáo viên cao đẳng (Number of colleges and teachers in colleges)
20/08/2019 09:26
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số trường (Trường) - Number of schools (School) | 4 | 5 | 8 | 8 | 9 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 3 | 3 | 6 | 6 | 6 |
Ngoài công lập - Non-public | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 |
Địa phương - Local | 3 | 4 | 5 | 5 | 6 |
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers.) | 368 | 559 | 782 | 728 | 814 |
Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
Nam - Male | 134 | 230 | 395 | 359 | 434 |
Nữ - Female | 234 | 329 | 387 | 369 | 380 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 314 | 361 | 566 | 585 | 544 |
Ngoài công lập - Non-public | 54 | 198 | 216 | 143 | 270 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 82 | 87 | 167 | 186 | 191 |
Địa phương - Local | 286 | 472 | 615 | 542 | 623 |
Phân theo trình độ chuyên môn By professional qualification | | | | | |
Trên đại học - Postgraduate | 143 | 423 | 564 | 549 | 540 |
Đại học, cao đẳng University and college graduate | 218 | 133 | 206 | 169 | 261 |
Trình độ khác - Other degree | 7 | 3 | 12 | 10 | 13 |