image banner

image advertisement image advertisement

Số trường, số giáo viên cao đẳng (Number of colleges and teachers in colleges)

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Số trường (Trường) - Number of schools (School)

4

5

8

8

9

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

3

3

6

6

6

Ngoài công lập - Non-public

1

2

2

2

3

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

1

1

3

3

3

Địa phương - Local

3

4

5

5

6

Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers.)

368

559

782

728

814

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male

134

230

395

359

434

Nữ - Female

234

329

387

369

380

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

314

361

566

585

544

Ngoài công lập - Non-public

54

198

216

143

270

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

82

87

167

186

191

Địa phương - Local

286

472

615

542

623

Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification

Trên đại học - Postgraduate

143

423

564

549

540

Đại học, cao đẳng
University and college graduate

218

133

206

169

261

Trình độ khác - Other degree

7

3

12

10

13