image banner

image advertisement

Số trường, số giảng viên đại học (Number of universities and teachers in universities)

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Số trường (Trường) - Number of schools (School)

3

6

6

6

6

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

2

4

4

4

4

Ngoài công lập - Non-public

1

2

2

2

2

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

2

3

3

3

3

Địa phương - Local

1

3

3

3

3

Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers.)

975

1.641

1.473

1.404

1.589

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male

524

750

718

677

955

Nữ - Female

451

891

755

727

634

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

949

1.542

1.250

1249

1.370

Ngoài công lập - Non-public

26

99

223

155

219

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

738

1.099

803

743

951

Địa phương - Local

237

542

670

661

638

Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification

Trên đại học - Postgraduate

658

1.395

1.218

1.222

1.338

Đại học, cao đẳng
University and college graduate

302

243

243

182

233

Trình độ khác - Other degree

15

3

16

-

18