Số trường, số giảng viên đại học (Number of universities and teachers in universities)
20/08/2019 09:29
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số trường (Trường) - Number of schools (School) | 3 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Ngoài công lập - Non-public | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Địa phương - Local | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers.) | 975 | 1.641 | 1.473 | 1.404 | 1.589 |
Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
Nam - Male | 524 | 750 | 718 | 677 | 955 |
Nữ - Female | 451 | 891 | 755 | 727 | 634 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 949 | 1.542 | 1.250 | 1249 | 1.370 |
Ngoài công lập - Non-public | 26 | 99 | 223 | 155 | 219 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 738 | 1.099 | 803 | 743 | 951 |
Địa phương - Local | 237 | 542 | 670 | 661 | 638 |
Phân theo trình độ chuyên môn By professional qualification | | | | | |
Trên đại học - Postgraduate | 658 | 1.395 | 1.218 | 1.222 | 1.338 |
Đại học, cao đẳng University and college graduate | 302 | 243 | 243 | 182 | 233 |
Trình độ khác - Other degree | 15 | 3 | 16 | - | 18 |