image banner

image advertisement image advertisement

Số sinh viên đại học ( Number of students in universities)

ĐVT: Sinh viên - Unit: Student

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Số sinh viên - Number of students

20.063

34.915

32.776

30.210

26.051

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male

11.329

15.507

13.063

12.916

9.606

Nữ - Female

8.734

19.408

19.713

17.294

16.445

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

19.934

33.711

30.310

28.057

23.609

Ngoài công lập - Non-public

129

1.204

2.466

2.153

2.442

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

19.934

27.878

19.423

19.423

17.524

Địa phương - Local

129

7.037

13.353

10.787

8.527

Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments

5.766

10.183

9.200

6.004

6.306

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

5.637

9.587

8.540

5.693

5.720

Ngoài công lập - Non-public

129

596

660

311

586

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

5.683

7.524

5.952

3.356

3.322

Địa phương - Local

83

2.659

3.248

2.648

2.984

Số sinh viên tốt nghiệp
Number of graduates

3.264

9.336

7.391

8.104

7.423

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

3.264

8.919

6.891

7.375

6.818

Ngoài công lập - Non-public

-

417

500

729

605

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

3.264

6.438

5.342

5.342

4.798

Địa phương - Local

-

2.898

2.049

2.762

2.625