Số sinh viên đại học ( Number of students in universities)
20/08/2019 09:30
ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số sinh viên - Number of students | 20.063 | 34.915 | 32.776 | 30.210 | 26.051 |
Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
Nam - Male | 11.329 | 15.507 | 13.063 | 12.916 | 9.606 |
Nữ - Female | 8.734 | 19.408 | 19.713 | 17.294 | 16.445 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 19.934 | 33.711 | 30.310 | 28.057 | 23.609 |
Ngoài công lập - Non-public | 129 | 1.204 | 2.466 | 2.153 | 2.442 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 19.934 | 27.878 | 19.423 | 19.423 | 17.524 |
Địa phương - Local | 129 | 7.037 | 13.353 | 10.787 | 8.527 |
Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments | 5.766 | 10.183 | 9.200 | 6.004 | 6.306 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 5.637 | 9.587 | 8.540 | 5.693 | 5.720 |
Ngoài công lập - Non-public | 129 | 596 | 660 | 311 | 586 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 5.683 | 7.524 | 5.952 | 3.356 | 3.322 |
Địa phương - Local | 83 | 2.659 | 3.248 | 2.648 | 2.984 |
Số sinh viên tốt nghiệp Number of graduates | 3.264 | 9.336 | 7.391 | 8.104 | 7.423 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 3.264 | 8.919 | 6.891 | 7.375 | 6.818 |
Ngoài công lập - Non-public | - | 417 | 500 | 729 | 605 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 3.264 | 6.438 | 5.342 | 5.342 | 4.798 |
Địa phương - Local | - | 2.898 | 2.049 | 2.762 | 2.625 |