Số sinh viên cao đẳng Number of students in colleges
20/08/2019 09:28
ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số sinh viên - Number of students | 12.459 | 9.948 | 14.055 | 13.402 | 13.203 |
Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
Nam - Male | 3.695 | 2.804 | 7.133 | 6.992 | 5.649 |
Nữ - Female | 8.764 | 7.144 | 6.922 | 6.410 | 7.554 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 12.305 | 6.920 | 10.850 | 10.265 | 9.487 |
Ngoài công lập - Non-public | 154 | 3.028 | 3.205 | 3.137 | 3.716 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 677 | 1.887 | 2.789 | 2.818 | 3.306 |
Địa phương - Local | 11.782 | 8.061 | 11.266 | 10.584 | 9.897 |
Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments | 3.453 | 3.895 | 6.054 | 5.769 | 5.287 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 3.453 | 2.786 | 4.865 | 4.590 | 3.483 |
Ngoài công lập - Non-public | - | 1.109 | 1.189 | 1.179 | 1.804 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 390 | 785 | 1.832 | 1.790 | 1.423 |
Địa phương - Local | 3.063 | 3.110 | 4.222 | 3.979 | 3.864 |
Số sinh viên tốt nghiệp Number of graduates | 3.166 | 4.049 | 5.335 | 5.891 | 5.343 |
Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
Công lập - Public | 3.166 | 2.790 | 4.206 | 4.788 | 3.503 |
Ngoài công lập - Non-public | - | 1.259 | 1.129 | 1.103 | 1.840 |
Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
Trung ương - Central | 919 | 1.076 | 1.609 | 1.776 | 1.175 |
Địa phương - Local | 2.247 | 2.973 | 3.726 | 4.115 | 4.168 |