image banner

image advertisement image advertisement

Số sinh viên cao đẳng Number of students in colleges

ĐVT: Sinh viên - Unit: Student

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Số sinh viên - Number of students

12.459

9.948

14.055

13.402

13.203

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male

3.695

2.804

7.133

6.992

5.649

Nữ - Female

8.764

7.144

6.922

6.410

7.554

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

12.305

6.920

10.850

10.265

9.487

Ngoài công lập - Non-public

154

3.028

3.205

3.137

3.716

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

677

1.887

2.789

2.818

3.306

Địa phương - Local

11.782

8.061

11.266

10.584

9.897

Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments

3.453

3.895

6.054

5.769

5.287

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

3.453

2.786

4.865

4.590

3.483

Ngoài công lập - Non-public

-

1.109

1.189

1.179

1.804

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

390

785

1.832

1.790

1.423

Địa phương - Local

3.063

3.110

4.222

3.979

3.864

Số sinh viên tốt nghiệp
Number of graduates

3.166

4.049

5.335

5.891

5.343

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

3.166

2.790

4.206

4.788

3.503

Ngoài công lập - Non-public

-

1.259

1.129

1.103

1.840

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

919

1.076

1.609

1.776

1.175

Địa phương - Local

2.247

2.973

3.726

4.115

4.168