20/08/2019
Số giáo viên phổ thông ( Number of teachers of general education)
| Năm học - School year |
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Người - Person |
Tiểu học - Primary school | 13.783 | 13.716 | 13.737 | 13.568 | 13.417 |
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên Of which: Qualified teachers and higher degree | 13.779 | 13.716 | 13.737 | 13.568 | 13.417 |
Công lập - Public | 13.757 | 13.681 | 13.694 | 13.512 | 13.314 |
Ngoài công lập - Non-public | 26 | 35 | 43 | 56 | 103 |
Trung học cơ sở - Lower secondary school | 13.768 | 12.182 | 11.993 | 11.616 | 11.089 |
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên Of which: Qualified teachers and higher degree | 13.690 | 12.182 | 11.993 | 11.616 | 11.089 |
Công lập - Public | 13.747 | 12.148 | 11.942 | 11.568 | 11.013 |
Ngoài công lập - Non-public | 21 | 34 | 51 | 48 | 76 |
Trung học phổ thông - Upper secondary school | 6.075 | 5.564 | 5.518 | 5.448 | 5.356 |
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên Of which: Qualified teachers and higher degree | 6.075 | 5.564 | 5.518 | 5.448 | 5.356 |
Công lập - Public | 5.115 | 5.003 | 5.027 | 4.970 | 4.944 |
Ngoài công lập - Non-public | 960 | 561 | 491 | 478 | 412 |
| Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % |
Tiểu học - Primary school | - | 98,12 | 100,15 | 98,77 | 98,89 |
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên Of which: Qualified teachers and higher degree | - | 98,13 | 100,15 | 98,77 | 98,89 |
Công lập - Public | - | 98,13 | 100,10 | 98,67 | 98,53 |
Ngoài công lập - Non-public | - | 92,11 | 122,86 | 130,23 | 183,93 |
Trung học cơ sở - Lower secondary school | - | 96,38 | 98,45 | 96,86 | 95,46 |
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên Of which: Qualified teachers and higher degree | - | 96,51 | 98,45 | 96,86 | 95,46 |
Công lập - Public | - | 96,24 | 98,30 | 96,87 | 95,20 |
Ngoài công lập - Non-public | - | 200,00 | 150,00 | 94,12 | 158,33 |
Trung học phổ thông - Upper secondary school | - | 98,20 | 99,17 | 98,73 | 98,31 |
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên Of which: Qualified teachers and higher degree | - | 98,20 | 99,17 | 98,73 | 98,31 |
Công lập - Public | - | 99,32 | 100,48 | 98,87 | 99,48 |
Ngoài công lập - Non-public | - | 89,19 | 87,52 | 97,35 | 86,19 |