Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2019-2020 phân theo huyện/thị xã/thành phố
02/10/2021 10:15
|
Số học sinh dự thi (Học
sinh)
Number of attendances (Pupil)
|
Tỷ lệ tốt
nghiệp (%)
Rate of graduates (%)
|
|
Tổng số
Total
|
Trong đó: Nữ
Of which: Female
|
Tổng số
Total
|
Trong đó: Nữ
Of which: Female
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
28.170
|
14.599
|
98,92
|
99,15
|
Thành
phố Vinh
|
3.389
|
1.767
|
99,53
|
99,74
|
Thị
xã Cửa Lò
|
578
|
306
|
99,83
|
99,90
|
Thị
xã Thái Hoà
|
963
|
496
|
98,96
|
99,00
|
Huyện
Quế Phong
|
460
|
223
|
95,65
|
97,20
|
Huyện
Quỳ Châu
|
451
|
195
|
97,12
|
98,60
|
Huyện
Kỳ Sơn
|
400
|
135
|
96,00
|
97,30
|
Huyện
Tương Dương
|
393
|
178
|
98,47
|
99,10
|
Huyện
Nghĩa Đàn
|
660
|
330
|
97,73
|
98,40
|
Huyện
Quỳ Hợp
|
1.150
|
586
|
99,04
|
99,70
|
Huyện
Quỳnh Lưu
|
2.558
|
1.382
|
99,18
|
99,60
|
Huyện
Con Cuông
|
500
|
256
|
95,80
|
97,50
|
Huyện
Tân Kỳ
|
1.187
|
598
|
97,98
|
98,60
|
Huyện
Anh Sơn
|
841
|
432
|
97,86
|
99,50
|
Huyện
Diễn Châu
|
2.802
|
1.502
|
99,00
|
99,60
|
Huyện
Yên Thành
|
2.506
|
1.330
|
99,12
|
99,80
|
Huyện
Đô Lương
|
1.797
|
940
|
99,39
|
99,72
|
Huyện
Thanh Chương
|
2.278
|
1.153
|
99,03
|
99,84
|
Huyện
Nghi Lộc
|
1.904
|
970
|
99,32
|
99,67
|
Huyện
Nam Đàn
|
1.450
|
780
|
99,17
|
99,65
|
Huyện
Hưng Nguyên
|
1.105
|
604
|
99,73
|
99,80
|
Thị
xã Hoàng Mai
|
798
|
436
|
99,87
|
99,90
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020