Số trường, số giảng viên đại học
02/10/2021 10:07
|
Năm học - School year
|
|
2015-2016
|
2017-2018
|
2018-2019
|
2019-2020
|
Sơ bộ
Prel.
2020-2021
|
Số trường (Trường)
Number of schools (School)
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Phân theo loại hình -
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công lập - Public
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Ngoài công
lập - Non-public
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Phân theo cấp quản lý - By
management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
3
|
3
|
3
|
4
|
4
|
Địa phương - Local
|
3
|
3
|
3
|
2
|
2
|
Số giảng viên (Người)
Number of teachers (Pers.)
|
1.641
|
1.404
|
1.589
|
1.649
|
1.287
|
Phân theo giới tính -
By sex
|
|
|
|
|
|
Nam - Male
|
750
|
677
|
955
|
620
|
521
|
Nữ - Female
|
891
|
727
|
634
|
1.029
|
766
|
Phân theo loại hình -
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công lập - Public
|
1.542
|
1.249
|
1.370
|
1.424
|
1.157
|
Ngoài công
lập - Non-public
|
99
|
155
|
219
|
225
|
130
|
Phân theo cấp quản lý - By
management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
1.099
|
743
|
951
|
1.173
|
852
|
Địa phương - Local
|
542
|
661
|
638
|
476
|
435
|
Phân theo trình độ chuyên
môn
By professional qualification
|
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate
|
1.395
|
1.222
|
1.338
|
1.339
|
1.136
|
Đại học, cao đẳng
University and college graduate
|
243
|
182
|
233
|
307
|
151
|
Trình độ khác - Other degree
|
3
|
-
|
18
|
3
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020