Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
02/10/2021 10:12
|
Năm học - School year
|
|
2015-2016
|
2017-2018
|
2018-2019
|
2019-2020
|
Sơ bộ
Prel.
2020-2021
|
Số trường (Trường)
Number of schools (School)
|
8
|
10
|
9
|
8
|
9
|
Phân theo loại hình -
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công lập - Public
|
6
|
7
|
7
|
6
|
7
|
Ngoài công
lập - Non-public
|
2
|
3
|
2
|
2
|
2
|
Phân theo cấp quản lý - By
management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
1
|
1
|
-
|
1
|
1
|
Địa phương - Local
|
7
|
9
|
9
|
7
|
8
|
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Pers.)
|
344
|
394
|
286
|
310
|
328
|
Phân theo giới tính -
By sex
|
|
|
|
|
|
Nam - Male
|
176
|
180
|
148
|
177
|
161
|
Nữ - Female
|
168
|
214
|
138
|
133
|
167
|
Phân theo loại hình -
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công lập - Public
|
260
|
250
|
232
|
223
|
234
|
Ngoài công
lập - Non-public
|
84
|
144
|
54
|
87
|
94
|
Phân theo cấp quản lý - By
management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
34
|
35
|
-
|
35
|
53
|
Địa phương - Local
|
310
|
359
|
286
|
275
|
275
|
Phân theo trình độ chuyên
môn
By professional qualification
|
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate
|
67
|
109
|
71
|
97
|
84
|
Đại học, cao đẳng
University and college graduate
|
244
|
276
|
208
|
210
|
240
|
Trình độ khác - Other degree
|
33
|
9
|
7
|
3
|
4
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020