Số tổ chức khoa học và công nghệ
02/10/2021 10:02
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
Tổ chức - Organization
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
73
|
61
|
64
|
64
|
62
|
Phân theo loại
hình tổ chức
By types of organization
|
|
|
|
|
|
Tổ
chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and
technology development organizations
|
32
|
32
|
33
|
33
|
3
|
Cơ
sở giáo dục và đào tạo
Education and training establishments
|
11
|
11
|
11
|
11
|
6
|
Tổ
chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Scientific and technology service
organizations
|
30
|
18
|
20
|
20
|
53
|
Phân theo lĩnh
vực khoa học
By kinds of scientific sector
|
|
|
|
|
|
Khoa
học tự nhiên - Natural science
|
15
|
14
|
15
|
15
|
2
|
Khoa
học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and technological science
|
21
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Khoa
học nông nghiệp - Agricultural science
|
22
|
17
|
19
|
19
|
32
|
Khoa
học y dược
Medical and pharmacological sciences
|
7
|
5
|
5
|
5
|
3
|
Khoa học xã hội - Social
sciences
|
5
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Khoa
học nhân văn - Humanism sciences
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Phân theo loại
hình kinh tế - By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Kinh
tế Nhà nước - State
|
57
|
50
|
52
|
55
|
23
|
Kinh
tế ngoài Nhà nước - Non-state
|
16
|
11
|
12
|
9
|
39
|
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020