Số sinh viên đại học
02/10/2021 10:05
Đơn vị tính: Sinh viên - Unit: Student
|
Năm học - School year
|
|
2015-2016
|
2017-2018
|
2018-2019
|
2019-2020
|
Sơ bộ
Prel.
2020-2021
|
Số sinh viên - Number of students
|
34.915
|
30.210
|
26.051
|
28.049
|
30.230
|
Phân theo giới tính - By sex
|
|
|
|
|
|
Nam
- Male
|
15.507
|
12.916
|
9.606
|
13.231
|
13.443
|
Nữ
- Female
|
19.408
|
17.294
|
16.445
|
14.818
|
16.787
|
Phân theo loại hình - By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công
lập - Public
|
33.711
|
28.057
|
23.609
|
23.255
|
28.520
|
Ngoài công lập - Non-public
|
1.204
|
2.153
|
2.442
|
4.794
|
1.710
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central
|
27.878
|
19.423
|
17.524
|
21.039
|
23.433
|
Địa
phương - Local
|
7.037
|
10.787
|
8.527
|
7.010
|
6.797
|
Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments
|
10.183
|
6.004
|
6.306
|
5.644
|
8.042
|
Phân theo loại hình - By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công
lập - Public
|
9.587
|
5.693
|
5.720
|
5.139
|
7.626
|
Ngoài công lập - Non-public
|
596
|
311
|
586
|
505
|
416
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central
|
7.524
|
3.356
|
3.322
|
5.087
|
6.575
|
Địa
phương - Local
|
2.659
|
2.648
|
2.984
|
557
|
1.467
|
Số sinh viên tốt nghiệp - Number
of graduates
|
9.336
|
8.104
|
7.423
|
6.211
|
5.618
|
Phân theo loại hình - By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công
lập - Public
|
8.919
|
7.375
|
6.818
|
5.355
|
5.388
|
Ngoài công lập - Non-public
|
417
|
729
|
605
|
856
|
230
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central
|
6.438
|
5.342
|
4.798
|
5.764
|
4.302
|
Địa phương - Local
|
2.898
|
2.762
|
2.625
|
447
|
1.316
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020